Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe something you own that you want to replace Part 2, 3
Nội dung

Bài mẫu Describe something you own that you want to replace Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe something you own that you want to replace là một đề bài rất thú vị trong xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking gần đây tuy nhiên để chinh phục topic này thì cũng không dễ dàng chút nào.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn bài mẫu Part 2 và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 để các bạn có thêm ý tưởng để triển khai bài nói, đồng thời trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để áp dụng vào phần trả lời của mình.

1. Phân tích đề bài Describe something you own that you want to replace

Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe something you own that you want to replace.

You should say:

  • What it is
  • Where it is
  • How you got it
  • And why you want to replace it

Để thể hiện tốt trong bài thi lần này, hãy lựa chọn một thiết bị hoặc một đồ vật mà các bạn đang sở hữu nhưng do những lý do nhất định mà các bạn lại muốn thay thế bằng một thứ khác mới hơn nhé. Đồ vật các bạn chọn nên gần gũi với mình thì sẽ càng dễ cho các bạn triển khai đó.

Describe something you own but you want to replace cue card
Describe something you own but you want to replace cue card

Các bạn nên triển khai các nội dung sau:

What it is

Trước hết, các bạn nên giới thiệu về đồ vật mà chúng mình định miêu tả trong bài nhé, sau đó hãy đi sâu vào các chi tiết liên quan đến đồ vật đó nhé. Chúng mình nên đi từ các yếu tố bên ngoài rồi đến những đặc trưng bên trong nhé.

Useful Expressions:

  • One item I currently own that I’ve been meaning to replace for some time is
  • It's an older model, probably around a decade old, and although it still functions, it's beginning to show signs of wear and inefficiency.

Where it is

Sau đó, các bạn có thể nói thêm 1-2 câu về vị trí hiện tại mà đồ vật này được đặt nhé.

Useful Expressions:

  • … is located in ….
  • It is positioned in …, occupying a significant amount of space.

How you got it

Tiếp theo đó, các bạn nên kể một câu chuyện nhỏ về tình huống mà các bạn có được đồ vật này, đó có thể là các bạn mua nhân dịp nào đó, hoặc được tặng vì lý do nào đó.

Useful Expressions:

  • I acquired this … when …
  • It was passed down to me from …

Why you want to replace it

Cuối cùng, các bạn nên nói rõ thêm về lý do tại sao mình lại muốn thay thế đồ vật này. Ở phần này, hãy đưa ra nhiều cảm nhận cũng như suy nghĩ của mình để bài được sinh động thêm các bạn nhé/

Useful Expressions:

  • There are several reasons why I want to replace it.
  • Personally, I’ve been eyeing …

2. Bài mẫu Describe something you own that you want to replace Part 2

Sau khi đã có dàn ý, các bạn hãy triển khai bài nói hoàn chỉnh và nhớ chú ý đến các tiêu chí đánh giá phần thi Speaking để không bị mất điểm.

Tham khảo ngay bài mẫu dưới đây từ IELTS LangGo và note lại những từ vựng hoặc cấu trúc hay để áp dụng vào bài nói của mình nhé.

Describe something you own that you want to replace IELTS Speaking Part 2
Describe something you own that you want to replace IELTS Speaking Part 2

Sample:

One item I currently own that I’ve been meaning to replace for some time is my refrigerator. It's an older model, probably around a decade old, and although it still functions, it's beginning to show signs of wear and inefficiency. The fridge is located in my kitchen, positioned between the counter and the pantry, occupying a significant amount of space with its large, outdated design.

I acquired this fridge when I first moved into my apartment several years ago. It was passed down to me from my parents, who had upgraded to a more modern version. At the time, I was grateful for it because, as a fresh graduate, buying a new appliance wasn’t really an option for me. While it has been reliable, it’s now at the point where its age is becoming increasingly evident.

There are several reasons I want to replace it. First and foremost, it’s no longer energy efficient. In recent years, I’ve noticed a significant increase in my electricity bills, and after some research, I discovered that outdated fridges consume far more power than newer models. Given the focus on environmental sustainability and the financial burden of high energy costs, it makes sense to opt for something that is more eco-friendly. Additionally, this fridge tends to make quite a bit of noise, which, though not unbearable, can be disruptive, especially in the evenings. Moreover, the design of the interior is not very practical by today’s standards. The shelves are awkwardly spaced, which makes organizing food difficult, and the freezer compartment, which is on top, isn’t as spacious as I would prefer.

Personally, I’ve been eyeing a more compact, energy-efficient model that not only fits my kitchen better but also aligns with my lifestyle.

Bài dịch:

Một món đồ tôi hiện sở hữu mà tôi đã muốn thay thế trong một thời gian dài là chiếc tủ lạnh của tôi. Nó là một mẫu cũ, có lẽ đã khoảng mười năm tuổi, và mặc dù nó vẫn hoạt động, nhưng nó đang bắt đầu xuất hiện dấu hiệu hao mòn và kém hiệu quả. Tủ lạnh nằm trong nhà bếp của tôi, được đặt giữa quầy bếp và tủ đựng đồ, chiếm khá nhiều không gian với thiết kế cồng kềnh và lỗi thời.

Tôi đã có chiếc tủ lạnh này khi tôi mới chuyển đến căn hộ của mình vài năm trước. Nó được cha mẹ tôi chuyển giao khi họ nâng cấp lên một phiên bản hiện đại hơn. Vào thời điểm đó, tôi rất biết ơn vì điều này bởi vì, với tư cách là một sinh viên mới ra trường, việc mua một thiết bị mới không thực sự khả thi với tôi. Mặc dù nó đã khá đáng tin cậy, nhưng giờ đây tuổi tác của nó đang ngày càng trở nên rõ ràng.

Có nhiều lý do khiến tôi muốn thay thế nó. Trước hết, nó không còn tiết kiệm năng lượng nữa. Trong vài năm gần đây, tôi nhận thấy hóa đơn điện của mình tăng lên đáng kể, và sau khi tìm hiểu, tôi phát hiện ra rằng các tủ lạnh cũ tiêu thụ nhiều điện năng hơn so với các mẫu mới. Với trọng tâm hiện nay về bảo vệ môi trường và gánh nặng tài chính của chi phí năng lượng cao, việc chọn một thứ thân thiện với môi trường hơn là điều hợp lý. Thêm vào đó, tủ lạnh này thường phát ra tiếng ồn khá lớn, mặc dù không quá khó chịu nhưng có thể làm phiền, đặc biệt là vào buổi tối. Hơn nữa, thiết kế nội thất của nó không thực sự thực tế theo tiêu chuẩn ngày nay. Các kệ được sắp xếp không hợp lý, khiến việc sắp xếp thực phẩm trở nên khó khăn, và ngăn đá, nằm ở phía trên, không rộng rãi như tôi mong muốn.

Về phần mình, tôi đã để mắt đến một mẫu tủ lạnh nhỏ gọn hơn, tiết kiệm năng lượng, không chỉ phù hợp hơn với căn bếp của tôi mà còn phù hợp với lối sống của tôi.

Vocabulary:

  • decade (n): thập kỷ
  • function (v): hoạt động
  • wear (n): sự hao mòn
  • inefficiency (n): sự kém hiệu quả
  • position (v): đặt, ở
  • pantry (n): chạn
  • pass down (phr.): chuyển xuống, truyền tay
  • appliance (n): thiết bị
  • evident (adj): rõ ràng
  • energy efficient (adj): tiết kiệm năng lượng
  • electricity bill (n): hoá đơn tiền điện
  • environmental sustainability (n): sự bền vững môi trường
  • financial burden (n): gánh nặng tài chính
  • make sense (phr.): có lý
  • opt for (phr.): lựa chọn
  • unbearable (adj): không thể chịu được
  • interior (n): phần bên trong
  • compartment (n): ngăn
  • eye (v): để mắt đến
  • compact (adj): gọn gàng
  • align with (phr.): phù hợp với

3. Describe something you own that you want to replace Part 3 Questions

Với đề bài Describe something you own that you want to replace trong Part 2, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Replacement (sự thay thế).

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp về chủ đề này đồng thời đưa ra câu trả lời gợi ý, các bạn hãy tham khảo nhé.

Part 3 Describe something you own that you want to replace
Part 3 Describe something you own that you want to replace

Question 1. What are other things that you want to replace?

One thing I’d like to replace is my old laptop. It’s about five years old and has become quite slow, especially when I’m running multiple programs. It struggles with tasks like video editing, and the battery drains quickly, which is inconvenient when I’m on the go. I’ve been considering upgrading to a more powerful model with better processing speed and a longer battery life. Apart from my laptop, another item I’d replace is my desk chair. It’s uncomfortable for long periods of sitting, which affects my posture and focus. Investing in an ergonomic chair with better lumbar support would help prevent back pain and improve my productivity, especially since I work from home frequently.

Bài dịch:

Một thứ tôi muốn thay thế là chiếc laptop cũ của tôi. Nó đã khoảng năm năm tuổi và ngày càng chậm, đặc biệt khi tôi chạy nhiều chương trình cùng lúc. Nó gặp khó khăn với các tác vụ như chỉnh sửa video, và pin hết rất nhanh, điều này rất bất tiện khi tôi di chuyển nhiều. Tôi đang cân nhắc nâng cấp lên một mẫu máy mạnh mẽ hơn với tốc độ xử lý nhanh hơn và pin lâu hơn. Ngoài laptop, một món đồ khác tôi muốn thay là chiếc ghế bàn làm việc. Ngồi lâu trên nó rất khó chịu, ảnh hưởng đến tư thế và khả năng tập trung của tôi. Đầu tư vào một chiếc ghế công thái học với hỗ trợ thắt lưng tốt hơn sẽ giúp ngăn ngừa đau lưng và cải thiện năng suất của tôi, đặc biệt khi tôi thường làm việc tại nhà.

Vocabulary:

  • struggle (v): khó khăn
  • drain (v): cạn, hết
  • on the go (phr.): đang di chuyển
  • battery life (n): dung lượng pin
  • posture (n): tư thế
  • invest in (phr.): đầu tư vào
  • lumbar (n): thắt lưng
  • productivity (n): năng suất

Question 2. What kinds of things do young people like to collect?

According to my observation, young people often collect sneakers, especially limited-edition or designer brands. Sneakers have become a fashion statement, and collecting them can be both a hobby and an investment, as certain models increase in value over time. Another popular trend is collecting tech gadgets, like gaming consoles or smart devices. With technology constantly evolving, young people are keen to own the latest models or vintage items from previous generations. These collections reflect their interest in technology and innovation, and they often enjoy using or showcasing these gadgets as part of their lifestyle.

Bài dịch:

Theo quan sát của tôi, giới trẻ thường sưu tầm giày thể thao, đặc biệt là các phiên bản giới hạn hoặc thương hiệu thiết kế. Giày thể thao đã trở thành một tuyên ngôn thời trang, và việc sưu tầm chúng có thể vừa là sở thích vừa là một khoản đầu tư, vì một số mẫu giày có thể tăng giá trị theo thời gian. Một xu hướng phổ biến khác là sưu tầm các thiết bị công nghệ, như máy chơi game hoặc thiết bị thông minh. Với công nghệ không ngừng phát triển, giới trẻ thường háo hức sở hữu những mẫu mới nhất hoặc các món đồ cổ từ những thế hệ trước. Những bộ sưu tập này phản ánh sự quan tâm của họ đến công nghệ và đổi mới, và họ thường thích sử dụng hoặc trưng bày các thiết bị này như một phần của lối sống.

Vocabulary:

  • limited-edition (n): phiên bản giới hạn
  • designer brand (n): thương hiệu thiết kế
  • statement (n): tuyên ngôn
  • tech gadget (n): thiết bị công nghệ
  • gaming console (n): máy chơi game
  • reflect (v): phản ánh
  • showcase (v): trưng bày

Question 3. Do old people in Vietnam like to collect and store things?

Yes, many elderly individuals in Vietnam do have a tendency to collect and keep various items. One prevalent type of collection includes family heirlooms and antiques, such as vintage furniture, old photographs, or traditional artifacts that have been handed down through the generations. These items carry emotional significance and symbolize family heritage. Moreover, some older Vietnamese people collect practical items like kitchen utensils, clothing, or tools. They often hold onto these objects with the belief that they might be useful later, reflecting a mindset shaped by previous economic hardships, which makes them more reluctant to throw things away.

Bài dịch:

Có, nhiều người cao tuổi ở Việt Nam có xu hướng sưu tầm và giữ lại nhiều loại đồ vật khác nhau. Một loại sưu tập phổ biến là di sản gia đình và đồ cổ, như đồ nội thất cổ điển, những bức ảnh cũ, hoặc các hiện vật truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ. Những đồ vật này mang giá trị cảm xúc và biểu trưng cho di sản gia đình. Hơn nữa, một số người lớn tuổi ở Việt Nam cũng sưu tầm các vật dụng thiết thực như dụng cụ nhà bếp, quần áo, hoặc công cụ. Họ thường giữ lại những đồ vật này với niềm tin rằng chúng có thể hữu ích sau này, phản ánh tư duy được hình thành từ những khó khăn kinh tế trong quá khứ, khiến họ ngần ngại khi bỏ đi đồ đạc.

Vocabulary:

  • have a tendency to (phr.): có xu hướng
  • prevalent (adj): phổ biến
  • heirloom (n): vật gia truyền
  • antique (n): đổ cổ
  • hand down (phr.): truyền tay
  • utensil (n): dụng cụ

Question 4. Who do you think will want new things, children or old people?

I believe children are more likely to want new things than older people. Children are naturally curious and excited by the latest trends, toys, and technology, driven by their desire for new experiences and discoveries. They often look forward to receiving the newest gadgets or fashion items as part of their developmental growth and social influences. In contrast, older people typically prioritize practicality and sentimentality over novelty. They might prefer to keep and use items that hold personal significance or serve functional purposes. Their needs for new things are generally more modest, focusing on essential updates rather than constant acquisition.

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng trẻ em có xu hướng muốn những thứ mới hơn so với người lớn tuổi. Trẻ em vốn dĩ hiếu kỳ và thường hứng thú với các xu hướng, đồ chơi, và công nghệ mới nhất, bị thúc đẩy bởi sự khao khát trải nghiệm và khám phá mới. Chúng thường mong đợi được nhận các thiết bị mới hoặc món đồ thời trang hiện đại như một phần của sự phát triển và ảnh hưởng xã hội. Ngược lại, người lớn tuổi thường ưu tiên tính thực tiễn và giá trị cảm xúc hơn là sự mới lạ. Họ có thể thích giữ lại và sử dụng những món đồ có ý nghĩa cá nhân hoặc phục vụ mục đích chức năng. Nhu cầu của họ về những thứ mới thường khiêm tốn hơn, tập trung vào các cập nhật cần thiết hơn là sự tiếp nhận liên tục.

Vocabulary:

  • drive (v): thúc đẩy
  • look forward to (phr.): mong đợi
  • practicality (n): tính thực tiễn
  • sentimentality (n): giá trị cảm xúc
  • novelty (n): sự mới mẻ

Question 5. What’s the difference between new things and old things?

New things and old things differ significantly in several ways. New items typically feature the latest technology or design, offering improved functionality, better performance, and updated aesthetics. They often come with warranties and the latest features that reflect current trends and advancements. In contrast, old things, while possibly lacking modern features, often carry sentimental value and historical significance. They may be made with craftsmanship that reflects past standards and can have a unique charm or character that new items lack. Additionally, old items are usually more familiar and can evoke memories or a sense of nostalgia.

Bài dịch:

Những món đồ mới và cũ khác nhau đáng kể theo nhiều cách. Những món đồ mới thường có công nghệ hoặc thiết kế tiên tiến nhất, mang lại chức năng cải thiện, hiệu suất tốt hơn và thẩm mỹ cập nhật. Chúng thường đi kèm với bảo hành và các tính năng mới nhất phản ánh các xu hướng và tiến bộ hiện tại. Ngược lại, những món đồ cũ, mặc dù có thể thiếu các tính năng hiện đại, thường mang giá trị cảm xúc và ý nghĩa lịch sử. Chúng có thể được chế tác với tay nghề phản ánh các tiêu chuẩn trong quá khứ và có thể có sức hấp dẫn hoặc tính cách độc đáo mà những món đồ mới không có. Thêm vào đó, các món đồ cũ thường quen thuộc hơn và có thể gợi nhớ những kỷ niệm hoặc cảm giác hoài niệm.

Vocabulary:

  • aesthetics (n): thẩm mỹ
  • warranty (n): bảo hành
  • craftsmanship (n): tay nghề thủ công
  • evoke (v): gợi nhớ
  • nostalgia (n): sự hoài niệm

Question 6. What are the advantages of replacing old items with new ones?

There are several advantages related to replacing old items with new ones. First, new items often come with improved technology and features that enhance functionality and efficiency. For instance, new appliances or gadgets can operate more smoothly and consume less energy, leading to lower utility bills and a more convenient user experience. Second, new items typically offer better safety and reliability. Old items might be prone to malfunctions or safety hazards due to wear and tear. Upgrading to new models ensures that you benefit from the latest safety standards and warranties, reducing the risk of breakdowns and providing peace of mind.

Bài dịch:

Việc thay thế các món đồ cũ bằng những món đồ mới có nhiều lợi ích. Thứ nhất, các món đồ mới thường đi kèm với công nghệ và tính năng cải tiến, nâng cao chức năng và hiệu quả. Ví dụ, các thiết bị hoặc công cụ mới có thể hoạt động mượt mà hơn và tiêu tốn ít năng lượng hơn, dẫn đến hóa đơn tiện ích thấp hơn và trải nghiệm người dùng thuận tiện hơn. Thứ hai, các món đồ mới thường cung cấp độ an toàn và độ tin cậy tốt hơn. Các món đồ cũ có thể dễ bị hỏng hóc hoặc nguy cơ an toàn do hao mòn theo thời gian. Nâng cấp lên các mẫu mới giúp bạn hưởng lợi từ các tiêu chuẩn an toàn và bảo hành mới nhất, giảm rủi ro hỏng hóc và mang lại sự yên tâm.

Vocabulary:

  • functionality (n): chức năng
  • utility bill (n): hoá đơn tiện ích
  • reliability (n): độ tin cậy
  • be prone to (phr.): có thể dễ bị, nhạy cảm với
  • malfunction (n): hỏng hóc
  • safety hazard (n): nguy cơ an toàn
  • benefit from (phr.): hưởng lợi từ

Question 7. Why do you think people decide to replace their belongings?

People often decide to replace their belongings for two main reasons. To begin with, functionality and efficiency drive many replacement decisions. As items age, they may become less effective or prone to breaking down. For instance, an old refrigerator might not cool as efficiently as a new one, prompting a replacement to improve performance and reduce energy costs. What’s more, changes in personal preferences or lifestyle can also influence the decision to replace items. As people’s tastes and needs evolve, they may seek new belongings that better align with their current style or requirements. For example, someone might replace old furniture with modern pieces to match a newly renovated home.

Bài dịch:

Người ta thường quyết định thay thế đồ đạc của mình vì hai lý do chính. Đầu tiên, chức năng và hiệu quả là những yếu tố chính trong nhiều quyết định thay thế. Khi các món đồ đã cũ, chúng có thể trở nên kém hiệu quả hoặc dễ bị hỏng. Ví dụ, một chiếc tủ lạnh cũ có thể không làm mát hiệu quả như một chiếc mới, dẫn đến việc thay thế để cải thiện hiệu suất và giảm chi phí năng lượng. Hơn nữa, sự thay đổi trong sở thích cá nhân hoặc lối sống cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định thay thế đồ đạc. Khi sở thích và nhu cầu của người ta thay đổi, họ có thể tìm kiếm những món đồ mới phù hợp hơn với phong cách hoặc yêu cầu hiện tại của mình. Ví dụ, một người có thể thay thế đồ nội thất cũ bằng những món mới hiện đại để phù hợp với ngôi nhà mới được cải tạo.

Vocabulary:

  • break down (phr.): hỏng
  • prompt (v): dẫn đến
  • evolve (v): thay đổi
  • renovate (v): cải tạo, làm mới

Với sample Part 2 và Part 3 chủ đề Describe something you own that you want to replace trên đây, IELTS LangGo mong rằng các bạn sẽ có thêm ý tưởng cũng như từ vựng để triển khai các câu trả lời của mình.

Đừng quên tham khảo các bài mẫu chất lượng khác từ IELTS LangGo để nâng band Speaking nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ